CÂY HDPE PHI 20MM – SẢN XUẤT HDPE 20MM
- Cây HDPE Phi 20mm được chúng tôi sản xuất và nhập khẩu từ các nước đứng đầu nghành công nghiệp như Đức, Hàn Quốc, Trung Quốc.
CÂY HDPE PHI 20MM LÀ GÌ?
- Nhựa HDPE có tên gọi hóa nhựa là High Density Polyethylene (HDPE) nhiều phân tử so với PE hoặc LDPE.
- Độ bền tốt.
- Hấp thụ lực tác động.
- Chịu được một số hóa chất và chất tẩy rửa.
- An toàn khi tiếp xúc với thực phẩm trong quá trình chế biến.
- Tự bôi trơn, giãm tác động ma sát mài mòn.
- Chịu được nhiệt độ thấp đến -70 độ C
ỨNG DỤNG CÂY HDPE PHI 20MM:
- An Toàn trong Thực phẩm đạt được chứng nhận FDA Hoa Kỳ sử dụng An toàn khi tiếp xúc với thực phẩm trong quá trình chế biến.
- Tính năng tự bôi trơn giãm ma sát hoạt động tốt khi được gia công làm trục rulo, trục con lăn trong hệ thống băng chuyền băng tải.
- Kháng được hóa chất và một số dung môi nên sử dụng gia công thành bồn chứa nước thải, hệ thống chứa cấp nước cho nhà máy thủy sản, thực phẩm.
- Dễ dàng hàn nối bằng máy hàn chuyên nghành.
- Không thấm nước, sử dụng tốt trong môi trường ẩm.
- Nhiệt độ hoạt động thấp -70 độ C thích hợp gia công các chi tiết hệ thống cấp đông IQF.
- Sử dụng làm Thớt Nhựa trong nhà hàng, các cửa hàng thực phẩm, thủy sản.
- Độ phẳng bề mặt tốt, sử dụng làm mặt bàn thao tác lắp ráp thiết bị.
- Cách điện tốt sử dụng làm tấm lót tủ điện trong hệ thống thiết bị được.
- Gia công chi tiết kỹ thuật cơ khí chế tạo.
- Không nhiễm chì và các chất hóa học khác.
- Dễ dàng tái chế không gây tác động đến môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NHỰA HDPE CÂY TRÒN:
Hệ số kỹ thuật | Thông số | Đơn vị | Chứng nhận |
độ bền nhiệt (liên tục) | ºC | 90 | |
chịu nhiệt (thời gian ngắn) | ºC | 110 | |
độ nóng chảy | ºC | 120 | |
nhiệt kế thủy tinh | ºC | ||
hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính (giá trị trung bình 23-100ºC) | m/(k) | 155×10-6 | |
-(giá trị trung bình 23-150°C) | m/(k) | ||
tính dễ cháy (UL94) | 4589 | HB | |
hấp thụ nước (trong nước 23ºC trong 24 giờ) | 62 | % | |
tiêu cực (hút trong nước 23ºC) | 62 | % | 0,01 |
ứng suất kéo uốn/ứng suất kéo đứt | 527 | MPa | 30 |
phá vỡ căng thẳng kéo | 527 | % | |
mô đun đàn hồi tensilbe | 527 | MPa | 900 |
âm 1%/2% ứng suất nén của biến dạng danh nghĩa | 604 | MPa | 3/- |
kiểm tra tác động con lắc | 179/1eU | kj/m2 | |
hệ số ma sát | 0,3 | ||
độ cứng của luo | 39/01 | – | 62 |
sức đề kháng | 60243 | kv/mm | >50 |
khối lượng kháng | -60093 | Ω×cm | ≥1015 |
điện trở bề mặt | -60093 | Ω | ≥1016 |
hằng số điện môi tương đối-100Hz/1MHz | -60250 | – | 2.4/- |
chỉ số đường dẫn vòng cung (CTI) | -60112 | – | |
tài sản liên kết | 0 | ||
tiếp xúc với thực phẩm | + | ||
kháng axit | + | ||
kháng kiềm | + | ||
khả năng chống nước có ga | + | ||
hợp chất thơm hợp chất thơm | 0 | ||
kháng xeton | + |
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG CÂY NHỰA HDPE:
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | TRỌNG LƯỢNG |
Cây HDPE Phi 20mm | 1000 mm | 0,31 – 0,32 kg/cây |
Cây HDPE Phi 30mm | 1000 mm | 0,68 – 0,7 kg/cây |
Cây HDPE Phi 40mm | 1000 mm | 1,2 – 1,25 kg/cây |
Cây HDPE Phi 50mm | 1000 mm | 1.89 – 1,9 kg/cây |
Cây HDPE Phi 60mm | 1000 mm | 2,72 – 2,74 kg/cây |
Cây HDPE Phi 70mm | 1000 mm | 3,7 – 3,72 kg/cây |
Cây HDPE Phi 80mm | 1000 mm | 4,82 – 4,85 kg/cây |
Cây HDPE Phi 90mm | 1000 mm | 6,1 – 6,2 kg/cây |
Cây HDPE Phi 100mm | 1000 mm | 7,53 – 7,55 kg/cây |
Cây HDPE Phi 110mm | 1000 mm | 9,11 – 9,13 kg/cây |
Cây HDPE Phi 120mm | 1000 mm | 10,85 – 10,9 kg/cây |
Cây HDPE Phi 130mm | 1000 mm | 12,73 – 12,75 kg/cây |
Cây HDPE Phi 140mm | 1000 mm | 14,77 – 14,8 kg/cây |
Cây HDPE Phi 150mm | 1000 mm | 16,95 – 17,1 kg/cây |
Cây HDPE Phi 160mm | 1000 mm | 19,3 – 19,35 kg/cây |
Cây HDPE Phi 170mm | 1000 mm | 21,78 – 21,8 kg/cây |
Cây HDPE Phi 180mm | 1000 mm | 24,42 – 24,45 kg/cây |
Cây HDPE Phi 190mm | 1000 mm | 27,2 – 27,25 kg/cây |
Cây HDPE Phi 200mm | 1000 mm | 30,15 – 30,2 kg/cây |
Cây HDPE Phi 210mm | 1000 mm | 33,23 – 33,3 kg/cây |
Cây HDPE Phi 220mm | 1000 mm | 36,48 – 36,5 kg/cây |
Cây HDPE Phi 230mm | 1000 mm | 39,86 – 40 kg/cây |
Cây HDPE Phi 240mm | 1000 mm | 43,4 – 43,5 kg/cây |
Cây HDPE Phi 250mm | 1000 mm | 47,1 – 47,2 kg/cây |
Cây HDPE Phi 260mm | 1000 mm | 51 – 51,5 kg/cây |
Cây HDPE Phi 270mm | 1000 mm | 55 – 55,5 kg/cây |
Cây HDPE Phi 280mm | 1000 mm | 59,1 – 59,2 kg/cây |
Cây HDPE Phi 290mm | 1000 mm | 63,4 – 64 kg/cây |
Cây HDPE Phi 300mm | 1000 mm | 67,9 – 68,2 kg/cây |
Cây Nhựa HDPE có màu sắc nguyên sinh là màu trắng, chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng với số lượng nhất định
Chiều dài Cây Nhựa HDPE 1000mm (1m) với các chiều dài khác, vui lòng đặt hàng.
NƠI SẢN XUẤT CÂY HDPE PHI 20MM:
Chúng tôi chuyên sản xuất và nhập khẩu Cây HDPE Phi 20mm đến phi 500mm.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
NHỰA CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG PHÁT
HOTLINE: 0966 355 822
MAIL: nhuacongnghiepphuongphat@gmail.com
www.tamnhuacongnghiep.net